GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐK HUYỆN QUỲNH NHAI
(Ban hành kèm theo Nghị quyết 94/2019/NQ-HĐND
ngày 28/02/2019 của HDND Tỉnh Sơn La)
STT | Tên dịch vụ | Đơn giá |
1. | Công khám | 29.000 |
2. | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 272.000 |
3. | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 | 162.000 |
4. | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 | 141.000 |
5. | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3 | 115.000 |
6. | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 2 | 189.000 |
7. | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 3 | 167.000 |
8. | Ngày giường bệnh Ngoại khoa loại 4 | 142.000 |
9. | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 |
10. | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 |
11. | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 |
12. | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 |
13. | Bơm rửa khoang màng phổi | 212.000 |
14. | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473.000 |
15. | Cắt chỉ | 32.000 |
16. | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135.000 |
17. | Chọc hút khí màng phổi | 141.000 |
18. | Chọc rửa màng phổi | 204.000 |
19. | Chọc dò tuỷ sống | 105.000 |
20. | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 149.000 |
21. | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 2.358.000 |
22. | Đặt nội khí quản | 564.000 |
23. | Đặt sonde dạ dày | 88.7000 |
24. | Hút dịch khớp | 113.000 |
25. | Hút đờm | 10.800 |
26. | Mở khí quản | 715.000 |
27. | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237.000 |
28. | Rửa bàng quang | 194.000 |
29. | Rửa dạ dày | 115.000 |
30. | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551.000 |
31. | Thông đái | 88.700 |
32. | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 |
33. | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | 176.000 |
34. | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm | 233.000 |
35. | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141.000 |
36. | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.400 |
37. | Điện châm (có kim dài) | 73.100 |
38. | Điện châm (kim ngắn) | 66.100 |
39. | Giác hơi | 32.800 |
40. | Hồng ngoại | 34.600 |
41. | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 44.100 |
42. | Laser châm | 46.800 |
43. | Sóng ngắn | 34.200 |
44. | Xoa bóp bấm huyệt | 64.200 |
45. | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.474.000 |
46. | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.531.000 |
47. | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 |
48. | Cắt phymosis | 233.000 |
49. | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182.000 |
50. | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 133.000 |
51. | Cố định gãy xương sườn | 48.900 |
52. | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 641.000 |
53. | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 271.000 |
54. | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256.000 |
55. | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156.000 |
56. | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 |
57. | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 |
58. | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 316.000 |
59. | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 161.000 |
60. | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 |
61. | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 |
62. | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 |
63. | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 |
64. | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 |
65. | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 |
66. | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 |
67. | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 |
68. | Nắn, bó gẫy xương đòn | 117.000 |
69. | Nắn, bó gẫy xương gót | 141.000 |
70. | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.711.000 |
71. | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.716.000 |
72. | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.847.000 |
73. | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2.578.000 |
74. | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.547.000 |
75. | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.263.000 |
76. | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 115.000 |
77. | Cắt u thành âm đạo | 2.022.000 |
78. | Chích áp xe tầng sinh môn | 799.000 |
79. | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817.000 |
80. | Chích apxe tuyến vú | 215.000 |
81. | Chọc dò túi cùng Douglas | 276.000 |
82. | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 824.000 |
83. | Đỡ đẻ ngôi ngược | 980.000 |
84. | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697.000 |
85. | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.193.000 |
86. | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 930.000 |
87. | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 200.000 |
88. | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2.717.000 |
89. | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.394.000 |
90. | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.552.000 |
91. | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.872.000 |
92. | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.750.000 |
93. | Khâu vòng cổ tử cung | 545.000 |
94. | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.586.000 |
95. | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84.600 |
96. | Lấy dị vật âm đạo | 563.000 |
97. | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.821.000 |
98. | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.218.000 |
99. | Nạo hút thai trứng | 756.000 |
100. | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 340.000 |
101. | Nội xoay thai | 1.398.000 |
102. | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 277.000 |
103. | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 376.000 |
104. | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 181.000 |
105. | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.830.000 |
106. | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.659.000 |
107. | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.715.000 |
108. | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.674.000 |
109. | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.300.000 |
110. | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2.894.000 |
111. | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.323.000 |
112. | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.456.000 |
113. | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.825.000 |
114. | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.912.000 |
115. | Soi cổ tử cung | 60.700 |
116. | Soi ối | 47.700 |
117. | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 383.000 |
118. | Chích chắp hoặc lẹo | 77.600 |
119. | Đo nhãn áp | 25.300 |
120. | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 798.000 |
121. | Khâu phục hồi bờ mi | 679.000 |
122. | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 912.000 |
123. | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 80.100 |
124. | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 323.000 |
125. | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 63.600 |
126. | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | 51.700 |
127. | Thông lệ đạo hai mắt | 93.100 |
128. | Thông lệ đạo một mắt | 58.800 |
129. | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 259.000 |
130. | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 259.000 |
131. | Chích rạch vành tai | 61.200 |
132. | Chọc hút dịch vành tai | 51.200 |
133. | Khí dung | 19.600 |
134. | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20.400 |
135. | Lấy dị vật họng | 40.600 |
136. | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62.000 |
137. | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 669.000 |
138. | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 192.000 |
139. | Lấy nút biểu bì ống tai | 62.000 |
140. | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830.000 |
141. | Nhét meche hoặc bấc mũi | 113.000 |
142. | Nội soi Tai Mũi Họng | 103.000 |
143. | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 26.600 |
144. | Thông vòi nhĩ | 85.200 |
145. | Trích màng nhĩ | 60.200 |
146. | Cắt lợi trùm | 156.000 |
147. | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328.000 |
148. | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 131.000 |
149. | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 75.200 |
150. | Nắn trật khớp thái dương hàm | 102.000 |
151. | Nhổ chân răng | 187.000 |
152. | Nhổ răng đơn giản | 101.000 |
153. | Nhổ răng số 8 bình thường | 212.000 |
154. | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36.200 |
155. | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 |
156. | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.117.000 |
157. | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.642.000 |
158. | Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 | 392.000 |
159. | Định lượng men G6PD | 80.100 |
160. | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 56.000 |
161. | Định nhóm máu A1 | 34.300 |
162. | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.800 |
163. | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.300 |
164. | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.900 |
165. | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 28.600 |
166. | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74.200 |
167. | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 28.600 |
168. | Test đường + Ham | 68.700 |
169. | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 17.100 |
170. | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.500 |
171. | Thời gian máu đông | 12.500 |
172. | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công | 54.800 |
173. | Thời gian thrombin (TT) | 40.000 |
174. | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 40.000 |
175. | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.500 |
176. | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.000 |
177. | Ca++ máu | 16.000 |
178. | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 |
179. | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 |
180. | Định lượng Ethanol (cồn) | 32.100 |
181. | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 75.000 |
182. | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.800 |
183. | Đo hoạt độ P-Amylase | 64.300 |
184. | Gama GT | 19.200 |
185. | Amphetamin (định tính) | 42.900 |
186. | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 28.900 |
187. | Tổng phân tích nước tiểu | 27.300 |
188. | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | 4.700 |
189. | Glucose dịch | 12.800 |
190. | Phản ứng Pandy | 8.400 |
191. | Protein dịch | 10.700 |
192. | Rivalta | 8.400 |
193. | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 64.900 |
194. | Anti-HIV (nhanh) | 53.000 |
195. | Anti-HCV (nhanh) | 53.000 |
196. | Chlamydia test nhanh | 70.800 |
197. | Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi | 35.400 |
198. | HBeAb test nhanh | 59.000 |
199. | HBeAg test nhanh | 59.000 |
200. | HBsAg (nhanh) | 53.000 |
201. | HIV Ag/Ab test nhanh | 97.100 |
202. | Hồng cầu trong phân test nhanh | 64.900 |
203. | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 37.800 |
204. | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.200 |
205. | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 |
206. | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 667.000 |